--

indissolubility

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indissolubility

Phát âm : /'indi,sɔlju'biliti/ Cách viết khác : (indissolubleness) /,indi'sɔljublnis/

+ danh từ

  • tính không tan, tính không hoà tan
  • tính không thể chia cắt, tính không thể chia lìa; tính bền vững
  • tính vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...)
Lượt xem: 206