indivisible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indivisible
Phát âm : /,indi'vizəbl/
+ tính từ
- không thể chia được
- (toán học) không chia hết
+ danh từ
- cái không thể chia được
- (toán học) số không chia hết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indivisible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "indivisible":
inadvisable indivisible - Những từ có chứa "indivisible":
indivisible indivisible by indivisibleness
Lượt xem: 366