--

indoctrinate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indoctrinate

Phát âm : /in'dɔktrineit/

+ ngoại động từ

  • truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần; truyền giáo
    • to indoctrinate Buddhism
      truyền bá đạo Phật
Lượt xem: 215