--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
indoctrinator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
indoctrinator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indoctrinator
Phát âm : /in'dɔktrineitə/
+ danh từ
người truyền bá, người truyền thụ; người truyền giáo
Lượt xem: 88
Từ vừa tra
+
indoctrinator
:
người truyền bá, người truyền thụ; người truyền giáo