--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
indolence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
indolence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indolence
Phát âm : /'indələns/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự lười biếng, sự biếng nhác
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
indolence
:
sự lười biếng, sự biếng nhác
+
nhắn nhủ
:
Give recommendations to, advise gentlyNhắn nhủ con emTo advise gently one's juniors