industrial designer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: industrial designer
Phát âm : /in'dʌstriəldi'zainə/
+ danh từ
- nhà thiết kế công nghiệp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "industrial designer"
- Những từ có chứa "industrial designer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nông công nghiệp chỉ số qui mô quy mô
Lượt xem: 567