--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
indwelt
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
indwelt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indwelt
Phát âm : /'in'dwel/
+ động từ (indwelt)
ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực...)
Lượt xem: 283
Từ vừa tra
+
indwelt
:
ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực...)
+
nhật dụng
:
Necessary for everyday, for everyday usẹSắm sửa đồ nhật dụngTo buy things for everyday use, to buy necessaries (necessities)
+
kẻ gian
:
Evidoer (a thief, a burglar, a spy, etc...)Đề phòng kẻ gianTo guard against evildoers
+
chống đỡ
:
To prop upcột chống đỡ mái nhàa pillar propping up the roof
+
lảng vảng
:
to prowl about