ineffable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ineffable
Phát âm : /in'efəbl/
+ tính từ
- không tả được, không nói lên được
- không thể nói ra được, huý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unnameable unspeakable unutterable indefinable indescribable untellable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ineffable"
- Những từ có chứa "ineffable":
ineffable ineffableness
Lượt xem: 651