inerasable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inerasable
Phát âm : /,ini'reizəbl/
+ tính từ
- không thể xoá được, không thể tẩy được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inerasable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inerasable":
inarguable inerasable - Những từ có chứa "inerasable":
inerasable inerasableness
Lượt xem: 208