--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inexpectant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inexpectant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inexpectant
Phát âm : /,iniks'pektənt/
+ tính từ
không mong chờ, không trông mong
Lượt xem: 241
Từ vừa tra
+
inexpectant
:
không mong chờ, không trông mong
+
magisterial
:
(thuộc) thầy
+
chành
:
Open wide (one's mouth...)
+
chúc thọ
:
To wish (an elderly person) longevityChúc thọ: Phong tục của đồng bào Khmer Nam bộ. Khi cha mẹ, thầy học đến tuổi già, học trò, con cháu sẽ tổ chức lễ chúc thọ cha mẹ, thầy học để mong cho họ mạnh khỏe, sống lâu và mang ý nghĩa trả ơnChúc thọ (Longevity wishing ceremony): A custom from the Khmer (Khơ-Me) community in South-Vietnam. When their parents or teachers reach the old age, children or learners show their profound gratitude to them by celebrating a ceremony to wish them good health and long life
+
condenser
:
(vật lý) bình ngưng