inexperienced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inexperienced
Phát âm : /,iniks'piəriənst/
+ tính từ
- thiếu kinh nghiệm
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
experienced experient
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inexperienced"
- Những từ có chứa "inexperienced" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
choẹt bé dại kinh nghiệm
Lượt xem: 355