--

infanthood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infanthood

Phát âm : /'infənthud/

+ danh từ

  • tuổi thơ ấu; thời kỳ thơ ấu, thời kỳ còn ãm ngửa
Lượt xem: 278