--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
infanthood
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
infanthood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infanthood
Phát âm : /'infənthud/
+ danh từ
tuổi thơ ấu; thời kỳ thơ ấu, thời kỳ còn ãm ngửa
Lượt xem: 278
Từ vừa tra
+
infanthood
:
tuổi thơ ấu; thời kỳ thơ ấu, thời kỳ còn ãm ngửa