infantile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infantile
Phát âm : /'infəntail/ Cách viết khác : (infantine) /'infəntain/
+ tính từ
- (thuộc) trẻ con
- còn trứng nước
- ấu trĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infantile"
- Những từ có chứa "infantile":
infantile infantile paralysis
Lượt xem: 353