infection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infection
Phát âm : /in'fekʃn/
+ danh từ
- sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng
- vật lây nhiễm
- bệnh lây nhiễm
- sự tiêm nhiễm, sự đầu độc
- ảnh hưởng lan truyền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
contagion transmission
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infection"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infection":
impaction infection infestation invocation - Những từ có chứa "infection":
cross infection disinfection infection
Lượt xem: 484