infective
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infective
Phát âm : /in'fekʃəs/ Cách viết khác : (infective) /in'fektiv/
+ tính từ
- lây, nhiễm
- (y học) nhiễm trùng; lây nhiễm
- infectious disease
bệnh nhiễm trùng
- infectious disease
- lan truyền (tình cảm...), dễ lây
- an infectious laugh
tiếng cười dễ lây
- an infectious laugh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
infectious morbific pathogenic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infective"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infective":
impactive ineffective infective invective invocative - Những từ có chứa "infective":
highly infective infective infectiveness
Lượt xem: 369