infiltration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infiltration
Phát âm : /,infil'treiʃn/
+ danh từ
- sự rỉ qua; vật rỉ qua
- (quân sự); (chính trị) sự xâm nhập từng tốp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự chuyển vận (quân và xe cộ) từng tốp (để tránh máy bay địch)
- (y học) sự thâm nhiễm
Lượt xem: 236