infinitude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infinitude
Phát âm : /in'finitju:d/
+ danh từ ((cũng) infinity)
- tính không bờ bến, tính vô tận
- số lượng vô cùng lớn; quy mô vô cùng lớn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
infiniteness unboundedness boundlessness limitlessness - Từ trái nghĩa:
finiteness finitude boundedness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infinitude"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infinitude":
infinite infinitude infinity
Lượt xem: 356