--

infirmary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infirmary

Phát âm : /in'fə:məri/

+ danh từ

  • bệnh xá; bệnh viện, nhà thương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infirmary"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "infirmary"
    infirmary informer
  • Những từ có chứa "infirmary" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bịnh xá cáng
Lượt xem: 433