inflammable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inflammable
Phát âm : /in'fleitəbl/
+ tính từ
- dễ cháy
- dễ bị khích động
+ danh từ
- chất dễ cháy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inflammable"
- Những từ có chứa "inflammable":
inflammable inflammableness - Những từ có chứa "inflammable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dẫn hỏa chất cháy
Lượt xem: 232