informed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: informed
Phát âm : /in'fɔ:md/
+ tính từ
- có nhiều tin tức, nắm được tình hình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "informed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "informed":
informant informed - Những từ có chứa "informed":
informed uninformed well-informed - Những từ có chứa "informed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
am hiểu giá dụ mõ
Lượt xem: 384