--

infrastructure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infrastructure

Phát âm : /'infrə,strʌktʃə/

+ danh từ

  • cơ sở hạ tầng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infrastructure"
  • Những từ có chứa "infrastructure" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hạ tầng Huế
Lượt xem: 606