infrequence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infrequence
Phát âm : /in'fri:kwəns/ Cách viết khác : (infrequency) /in'fri:kwənsi/
+ danh từ
- sự ít xảy ra, sự hiếm khi xảy ra, sự không thường xuyên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infrequence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infrequence":
infrequence infrequency
Lượt xem: 248