--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
infuriating
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
infuriating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infuriating
+ Adjective
cực kỳ khó chịu, bực mình, tức điên lên
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
exasperating
maddening
vexing
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
infuriating
:
cực kỳ khó chịu, bực mình, tức điên lên