ingenuousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingenuousness
Phát âm : /in'dʤenjuəsnis/
+ danh từ
- tính chân thật
- tính ngây thơ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
artlessness innocence naturalness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ingenuousness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ingenuousness":
ingeniousness ingenuousness - Những từ có chứa "ingenuousness":
disingenuousness ingenuousness
Lượt xem: 296