ingratitude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingratitude
Phát âm : /in'grætitju:d/
+ danh từ
- sự vô ơn bạc nghĩa, sự bội ơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ingratitude"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ingratitude":
incertitude ingratiate ingratitude
Lượt xem: 336