--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ingurgitation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ingurgitation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ingurgitation
Phát âm : /in,gə:dʤieit/
+ danh từ
sự nuốt lấy nuốt để, sự hốc, sự nốc
sự hút xuống đáy
Lượt xem: 106
Từ vừa tra
+
ingurgitation
:
sự nuốt lấy nuốt để, sự hốc, sự nốc