inhabitancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inhabitancy
Phát âm : /in'hæbitəns/ Cách viết khác : (inhabitancy) /in'hæbitənsi/
+ danh từ
- sự ở, sự cư trú (một thời gian, để có quyền bầu cử ở nơi nào)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inhabitation habitation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inhabitancy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inhabitancy":
inhabitance inhabitancy
Lượt xem: 416