--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inheritor
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inheritor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inheritor
Phát âm : /in'heritə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người thừa kế
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
heir
heritor
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
inheritor
:
người thừa kế