inhuman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inhuman
Phát âm : /in'hju:mən/
+ tính từ
- không nhân đạo; tàn bạo, dã man
- không thuộc loại người thông thường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cold cold-blooded insensate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inhuman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inhuman":
inhuman inhumane inhume - Những từ có chứa "inhuman":
inhuman inhumane inhumanity inhumanly inhumantion
Lượt xem: 546