--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inimicality
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inimicality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inimicality
Phát âm : /i,nimi'kæliti/
+ danh từ
tính chất thù địch; tính chất không thân thiện
tính chất độc hại
Lượt xem: 205
Từ vừa tra
+
inimicality
:
tính chất thù địch; tính chất không thân thiện