inimitability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inimitability
Phát âm : /i,nimi'kæliti/ Cách viết khác : (inimitableness) /i'nimitəblnis/
+ danh từ
- tính không thể bắt chước được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inimitability"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inimitability":
imitability immutability inimitability
Lượt xem: 278