inimitable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inimitable
Phát âm : /i'nimitəbl/
+ tính từ
- không thể bắt chước được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inimitable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inimitable":
imitable immutable inimitable intuitable - Những từ có chứa "inimitable":
inimitable inimitableness
Lượt xem: 501