initial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: initial
Phát âm : /i'niʃəl/
+ tính từ
- ban đầu, đầu
- (ngôn ngữ học) ở đầu
+ danh từ
- chữ đầu (từ)
- (số nhiều) tên họ viết tắt
+ ngoại động từ
- ký tắt vào; viết tắt tên vào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "initial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "initial":
initial initially inutile - Những từ có chứa "initial":
initial initialer initialler initially - Những từ có chứa "initial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bước đầu ban đầu choáng váng
Lượt xem: 270