injured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: injured
Phát âm : /'indʤəd/
+ tính từ
- bị tổn thương, bị làm hại, bị thương
- bị xúc phạm
- tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng
- in an injured voice
với giọng nói tỏ ra mếch lòng
- in an injured voice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "injured"
Lượt xem: 397