--

innervation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: innervation

Phát âm : /,inə:'veiʃn/

+ danh từ

  • sự làm cho có gân cốt, sự làm cho cứng cáp; sự làm cho rắn rỏi; sự kích thích
  • (giải phẫu) sự phân bố dây thần kinh
Từ liên quan
Lượt xem: 333