innominate bone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: innominate bone
Phát âm : /i'nɔminit'boun/
+ danh từ
- (giải phẫu) xương chậu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "innominate bone"
Lượt xem: 547