innumerable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: innumerable
Phát âm : /i'nju:mərəbl/ Cách viết khác : (innumerous) /i'nju:mərəs/
+ tính từ
- không đếm được, vô số, hàng hà sa số
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "innumerable"
- Những từ có chứa "innumerable":
innumerable innumerableness - Những từ có chứa "innumerable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vô số bạt ngàn
Lượt xem: 101