inoculation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inoculation
Phát âm : /i,nɔkju'leiʃn/
+ danh từ
- sự chủng, sự tiêm chủng
- sự tiêm nhiễm
- (nông nghiệp) sự ghép (cây)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inoculation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inoculation":
inoculation inosculation insolation insulation
Lượt xem: 739