inofficious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inofficious
Phát âm : /,inə'fiʃəs/
+ tính từ
- không có chức vị
- (pháp lý) không hợp với đạo lý
- an inofficious will
một chúc thư không hợp với đạo lý (tước quyền con thừa tự...)
- an inofficious will
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inofficious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inofficious":
inefficacious inofficious - Những từ có chứa "inofficious":
inofficious inofficiousness
Lượt xem: 279