inorganic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inorganic
Phát âm : /,inɔ:'gænik/
+ tính từ
- vô cơ
- inorganic chemistry
hoá học vô cơ
- inorganic chemistry
- không cơ bản; ngoại lai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inorganic"
- Những từ có chứa "inorganic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phân vô cơ vô cơ hoá học
Lượt xem: 644