--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
inornate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inornate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inornate
Phát âm : /,inɔ:'neit/
+ tính từ
không trang trí rườm rà; không hoa mỹ (văn)
Lượt xem: 252
Từ vừa tra
+
inornate
:
không trang trí rườm rà; không hoa mỹ (văn)