inquisition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inquisition
Phát âm : /,inkwi'ziʃn/
+ danh từ
- sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...)
- (sử học) (the Inquisition) toà án dị giáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inquisition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inquisition":
inquisition in question - Những từ có chứa "inquisition":
congregation of the inquisition inquisition inquisitional inquisitionist
Lượt xem: 497