inquisitorial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inquisitorial
Phát âm : /in,kwizi'tɔ:riəl/
+ tính từ
- (thuộc) người điều tra, (thuộc) người thẩm tra, (thuộc) sự thẩm tra
- làm nhiệm vụ thẩm tra
- có tính chất dò hỏi, tò mò, dòm ngó khó chịu
- (sử học) (thuộc) toà án dị giáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inquisitorial"
- Những từ có chứa "inquisitorial":
inquisitorial inquisitorialness
Lượt xem: 204