--

insalivate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insalivate

Phát âm : /in'sæliveit/

+ ngoại động từ

  • thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai)
Lượt xem: 310