--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
insalivation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
insalivation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insalivation
Phát âm : /in'sæliveiʃn/
+ danh từ
sự thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai)
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
insalivation
:
sự thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai)