--

insalivation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insalivation

Phát âm : /in'sæliveiʃn/

+ danh từ

  • sự thấm nước bọt (thức ăn, trong khi nhai)
Lượt xem: 289