--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
insecureness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
insecureness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insecureness
Phát âm : /,insi'kjuənis/
+ danh từ
tính không an toàn
tính không vững chắc, tính bấp bênh
Lượt xem: 285
Từ vừa tra
+
insecureness
:
tính không an toàn