--

insensibility

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insensibility

Phát âm : /in'sensə'biliti/

+ danh từ

  • sự bất tỉnh, sự mê
  • tính không xúc cảm, tính không có tình cảm; tính vô tình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insensibility"
  • Những từ có chứa "insensibility" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chết điếng bí tỉ
Lượt xem: 367