insentience
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insentience
Phát âm : /in'senʃəns/ Cách viết khác : (insentiency) /in'senʃənsi/
+ danh từ
- sự vô tri vô giác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insentience"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insentience":
incontinence insentience insentiency
Lượt xem: 288