insolvability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insolvability
Phát âm : /in,sɔlvə'biliti/
+ danh từ
- tính không giải quyết được; tính không giải thích được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insolvability"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insolvability":
inculpability insolubility insolvability
Lượt xem: 225