--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
insolvency
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
insolvency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insolvency
Phát âm : /in'sɔlvənsi/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
tình trạng không trả được nợ
Lượt xem: 349
Từ vừa tra
+
insolvency
:
tình trạng không trả được nợ